kịch tích
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kḭ̈ʔk˨˩ tïk˧˥ | kḭ̈t˨˨ tḭ̈t˩˧ | kɨt˨˩˨ tɨt˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kïk˨˨ tïk˩˩ | kḭ̈k˨˨ tïk˩˩ | kḭ̈k˨˨ tḭ̈k˩˧ |
Tính từ
sửakịch tích
- là từ chỉ những sự kiện ly kỳ, có những sự việc xảy ra trong sự kiện nằm ngoài sức tưởng tượng và có nhiều yếu tố bất ngờ
Dịch
sửa- tiếng Anh: thrilling