Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
křídlo
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Xem thêm:
krídlo
và
křidło
Mục lục
1
Tiếng Séc
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.3.1
Biến cách
1.3.2
Từ dẫn xuất
1.4
Đọc thêm
Tiếng Séc
sửa
Từ nguyên
sửa
Kế thừa
từ
tiếng Séc cổ
křídlo
, từ
tiếng Slav nguyên thuỷ
*kridlo
.
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
[ˈkr̝̊iːdlo]
(
tập tin
)
Vần:
-iːdlo
Danh từ
sửa
křídlo
gt
Cánh
.
Đại dương cầm
.
Biến cách
sửa
Biến cách của
křídlo
(
hard giống trung reducible
)
số ít
số nhiều
nom.
křídlo
křídla
gen.
křídla
křídel
dat.
křídlu
křídlům
acc.
křídlo
křídla
voc.
křídlo
křídla
loc.
křídle
,
křídlu
křídlech
ins.
křídlem
křídly
Từ dẫn xuất
sửa
křidélko
křidýlko
křídlovka
křídlový
samokřídlo
Đọc thêm
sửa
křídlo
,
Příruční slovník jazyka českého
, 1935–1957
křídlo
,
Slovník spisovného jazyka českého
, 1960–1971, 1989
“
křídlo
”,
Internetová jazyková příručka