Xem thêm: krídlo křidło

Tiếng Séc

sửa

Từ nguyên

sửa

Kế thừa từ tiếng Séc cổ křídlo, từ tiếng Slav nguyên thuỷ *kridlo.

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

křídlo gt

  1. Cánh.
  2. Đại dương cầm.

Biến cách

sửa

Từ dẫn xuất

sửa

Đọc thêm

sửa
  • křídlo, Příruční slovník jazyka českého, 1935–1957
  • křídlo, Slovník spisovného jazyka českého, 1960–1971, 1989
  • křídlo”, Internetová jazyková příručka