kì kèo
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ki̤˨˩ kɛ̤w˨˩ | ki˧˧ kɛw˧˧ | ki˨˩ kɛw˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ki˧˧ kɛw˧˧ |
Động từ
sửakì kèo
- Nói đi nói lại nhiều lần để phàn nàn hay đòi cho được.
- Kì kèo với cửa hàng.
- Kì kèo xin cho được mấy tấm ảnh.
Tham khảo
sửa- "kì kèo", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)