Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kew˧˧ ɣa̤ːw˨˩kew˧˥ ɣaːw˧˧kew˧˧ ɣaːw˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kew˧˥ ɣaːw˧˧kew˧˥˧ ɣaːw˧˧

Động từ

sửa

kêu gào

  1. Kêu to lên để tỏ ý phản kháng.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa