kål
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | kål | kålen |
Số nhiều | kåler | kålene |
kål gđ
- Bắp cải, cải bắp.
- Jeg liker å spise kokt kål.
- å gjøre kål på noe(n) — Thủ tiêu việc gì (ai).
- å koke bort i kålen — Không mang lại kết quả gì. hết.
- å koke kål og suppe på noen — Quấy rầy, phá phách ai.
Từ dẫn xuất
sửaTham khảo
sửa- "kål", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)