Tiếng Na Uy

sửa
  Xác định Bất định
Số ít kålhode kålhodet
Số nhiều kålhoder kålhoda, kålhodene

Danh từ

sửa

kålhode

  1. Bắp cải.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa