juvenility
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌdʒuː.və.ˈnɪ.lə.ti/
Danh từ
sửajuvenility /ˌdʒuː.və.ˈnɪ.lə.ti/
- Tuổi trẻ, tuổi thanh thiếu niên.
- Hành động có tính chất thanh thiếu niên.
- Thanh thiếu niên (nói chung).
Tham khảo
sửa- "juvenility", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)