juteux
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʒy.tø/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | juteux /ʒy.tø/ |
juteux /ʒy.tø/ |
Giống cái | juteuse /ʒy.tøz/ |
juteuses /ʒy.tøz/ |
juteux /ʒy.tø/
- (Có) Nhiều nước.
- Fruit juteux — qủa nhiều nước
- (Thông tục) Có lợi, béo bở.
- Affaire juteuse — việc béo bở
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
juteux /ʒy.tø/ |
juteux /ʒy.tø/ |
juteux gđ /ʒy.tø/
Tham khảo
sửa- "juteux", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)