justicier
Tiếng Pháp
sửaTính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | justicier /ʒys.ti.sje/ |
justiciers /ʒys.ti.sje/ |
Giống cái | justicière /ʒys.ti.sjɛʁ/ |
justicières /ʒys.ti.sjɛʁ/ |
justicier
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | justicière /ʒys.ti.sjɛʁ/ |
justicières /ʒys.ti.sjɛʁ/ |
Số nhiều | justicière /ʒys.ti.sjɛʁ/ |
justicières /ʒys.ti.sjɛʁ/ |
justicier
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
justicier /ʒys.ti.sje/ |
justiciers /ʒys.ti.sje/ |
justicier gđ
Ngoại động từ
sửajusticier ngoại động từ
- (Từ cũ; nghĩa cũ) Gia hình.
Tham khảo
sửa- "justicier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)