juré
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʒy.ʁe/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | juré /ʒy.ʁe/ |
jurés /ʒy.ʁe/ |
Giống cái | jurée /ʒy.ʁe/ |
jurées /ʒy.ʁe/ |
juré /ʒy.ʁe/
- Có tuyên thệ.
- Expert juré — viên giám định có tuyên thệ
- (Nghĩa xấu) Sừng sỏ.
- Maître juré filou — tên bất lương sừng sỏ
- ennemi juré — xem ennemi
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
juré /ʒy.ʁe/ |
jurés /ʒy.ʁe/ |
juré gđ /ʒy.ʁe/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
juré /ʒy.ʁe/ |
jurés /ʒy.ʁe/ |
juré gc /ʒy.ʁe/
Tham khảo
sửa- "juré", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)