Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bồi thẩm
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓo̤j
˨˩
tʰə̰m
˧˩˧
ɓoj
˧˧
tʰəm
˧˩˨
ɓoj
˨˩
tʰəm
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓoj
˧˧
tʰəm
˧˩
ɓoj
˧˧
tʰə̰ʔm
˧˩
Danh từ
sửa
bồi thẩm
Công dân được
lựa chọn
để
tham gia
xét xử
các tội đại hình ở một số nước phương Tây.
Tòa
bồi thẩm
đoàn.