Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
juponner
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Ngoại động từ
sửa
juponner
ngoại động từ
Mặc
váy trong
cho.
Làm cho (váy, áo ngoài)
phồng
lên
do
có
váy trong
rộng
.
Tham khảo
sửa
"
juponner
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)