Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈdʒəm.bəl.ˈseɪɫ/

Danh từ sửa

jumble-sale /ˈdʒəm.bəl.ˈseɪɫ/

  1. Sự bán hàng linh tinh rẻ tiền (thường để gây quỹ cứu tế).

Tham khảo sửa