Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
jumble-sale
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈdʒəm.bəl.ˈseɪɫ/
Danh từ
sửa
jumble-sale
/ˈdʒəm.bəl.ˈseɪɫ/
Sự
bán
hàng
linh tinh
rẻ tiền
(thường để gây quỹ cứu tế).
Tham khảo
sửa
"
jumble-sale
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)