lillejulaften
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | lillejulaften | lillejulaftenen |
Số nhiều | lillejulaftener | lillejulaftenene |
lillejulaften gđ
Tham khảo
sửa- "lillejulaften", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)