Tiếng Anh

sửa

Ngoại động từ

sửa

jugulate ngoại động từ

  1. Cắt cổ.
  2. Bóp cổ chết.
  3. (Nghĩa bóng) Trị (bệnh... ) bằng thuốc mạnh.

Tham khảo

sửa