Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
jucher
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Nội động từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Ngoại động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʒy.ʃe/
Nội động từ
sửa
jucher
nội động từ
/ʒy.ʃe/
Đậu
(để)
ngủ
.
(
Thân mật
) Ở trên
cao
.
Trái nghĩa
sửa
Descendre
Ngoại động từ
sửa
jucher
ngoại động từ
/ʒy.ʃe/
Đặt
rất
cao
.
Tham khảo
sửa
"
jucher
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)