Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
jovialité
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʒɔ.vja.li.te/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
jovialité
/ʒɔ.vja.li.te/
jovialité
/ʒɔ.vja.li.te/
jovialité
gc
/ʒɔ.vja.li.te/
Tính
vui
.
Trái nghĩa
sửa
Chagrin
,
hargne
,
tristesse
Tham khảo
sửa
"
jovialité
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)