Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʒɔ.vja.li.te/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
jovialité
/ʒɔ.vja.li.te/
jovialité
/ʒɔ.vja.li.te/

jovialité gc /ʒɔ.vja.li.te/

  1. Tính vui.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa