Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
joute
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʒut/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
joute
/ʒut/
joutes
/ʒut/
joute
gc
/ʒut/
(
Văn học
)
Cuộc đấu
, cuộc đua tranh.
Joute
d’esprit
— cuộc đấu trí
(
Sử học
)
Cuộc
cưỡi
ngựa
đấu
giáo
.
Tham khảo
sửa
"
joute
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)