Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʒuʁ.na.lizm/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
journalisme
/ʒuʁ.na.lizm/
journalisme
/ʒuʁ.na.lizm/

journalisme /ʒuʁ.na.lizm/

  1. Nghề làm báo.
  2. Thể văn báo chí, văn báo chí.
  3. (Từ cũ, nghĩa cũ) Giới báo chí; báo chí (nói chung).

Tham khảo

sửa