jouet
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʒwɛ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
jouet /ʒwɛ/ |
jouets /ʒwɛ/ |
jouet gđ /ʒwɛ/
- Đồ chơi.
- Trò đùa.
- Être le jouet de tous — là trò đùa của thiên hạ
- Đối tượng trêu chọc, đối tượng giày vò; nạn nhân.
- Être le jouet du destin — là đối tượng giày vò của một số phận dập vùi
Tham khảo
sửa- "jouet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)