Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdʒoʊ.zəf/

Danh từ

sửa

joseph /ˈdʒoʊ.zəf/

  1. Người đàn ông chay tịnh.
  2. Áo choàng mặc cưỡi ngựa (của đàn bà (thế kỷ) 18).

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʒɔ.zɛf/

Tính từ

sửa

joseph /ʒɔ.zɛf/

  1. (Papier joseph) Giấy jozep (để lọc).

Tham khảo

sửa