Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít jordbruk jordbruket
Số nhiều jordbruk, jordbruker jordbruka, jordbrukene

jordbruk

  1. nghề nông, canh nông, nông nghiệp, nông lâm nghiệp.
    det norske jordbruk
    intensivt jordbruk
    å drive jordbruk

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa