Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /dʒoʊ.ˈkoʊs.nəs/

Danh từ

sửa

jocoseness /dʒoʊ.ˈkoʊs.nəs/

  1. Sự đùa bỡn.
  2. Tính vui đùa; tính hài hước, tính khôi hài.

Tham khảo

sửa