Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ʒɔ.a.jʁi/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
joaillerie
/ʒɔ.a.jʁi/
joaillerie
/ʒɔ.a.jʁi/

joaillerie gc /ʒɔ.a.jʁi/

  1. Nghề kim hoàn; nghề bán kim hoàn.
  2. Đồ kim hoàn; hiệu kim hoàn.

Tham khảo sửa