Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
jittery
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈdʒɪ.tə.ri/
Tính từ
sửa
jittery
/ˈdʒɪ.tə.ri/
(
Từ lóng
)
Dễ
bị
kích thích
;
bồn chồn
lo sợ
;
hốt hoảng
kinh hãi
.
Tham khảo
sửa
"
jittery
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)