Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

jitters số nhiều

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) nỗi bồn chồn lo sợ, sự hốt hoảng kinh hãi.
    to have the jitters — bồn chồn lo sợ, sợ xanh mắt

Tham khảo

sửa


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)