Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
jingo
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Thành ngữ
1.3
Tính từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈdʒɪŋ.ˌɡoʊ/
Danh từ
sửa
jingo
số nhiều
jingoes
/ˈdʒɪŋ.ˌɡoʊ/
Phần tử
sô-vanh
hiếu chiến
.
Thành ngữ
sửa
by jungo!
:
Trời
ơi!,
thế
à! (tỏ ý ngạc nhiên, để nhấn mạnh một nhận xét).
Tính từ
sửa
jingo
/ˈdʒɪŋ.ˌɡoʊ/
Sô-vanh
hiếu chiến
.
Hào nhoáng
loè loẹt
.
Tham khảo
sửa
"
jingo
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)