jeton
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʒə.tɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
jeton /ʒə.tɔ̃/ |
jetons /ʒə.tɔ̃/ |
jeton gđ /ʒə.tɔ̃/
- Thẻ (để tính tiền khi đánh bạc; để bỏ vào máy điện thoại mà gọi người nói chuyện).
- (Thông tục) Cú.
- Recevoir un jeton — bị một cú
- Đàn ong rời tổ.
- avoir les jetons — (thông tục) sợ hãi
- faux comme un jeton — (thân mật) giả dối
- jeton de présence — thẻ hiện diện (để tính tiền phụ cấp cho nhân viên ban quản trị một hội)
- un faux jeton — (thông tục) kẻ giả dối
- vieux jeton — (thông tục) ông lão
Tham khảo
sửa- "jeton", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)