Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdʒɛt.prə.ˈpɛɫd/

Tính từ

sửa

jet-propelled /ˈdʒɛt.prə.ˈpɛɫd/

  1. Đẩy đi do phản lực.
    jet-propelled plane — máy bay phản lực

Tham khảo

sửa