Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
jet-propelled
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈdʒɛt.prə.ˈpɛɫd/
Tính từ
sửa
jet-propelled
/ˈdʒɛt.prə.ˈpɛɫd/
Đẩy
đi
do
phản lực
.
jet-propelled
plane
— máy bay phản lực
Tham khảo
sửa
"
jet-propelled
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)