Tiếng Anh

sửa

Tính từ

sửa

jesuitical

  1. (Thuộc) Dòng Tên.
  2. Hay mưu đồ; hay mập mờ nước đôi.
  3. Đạo đức giả, giả nhân giả nghĩa; giảo quyệt.

Tham khảo

sửa