Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
jesuitical
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Tính từ
sửa
jesuitical
(
Thuộc
)
Dòng
Tên
.
Hay
mưu
đồ; hay
mập mờ
nước
đôi.
Đạo đức
giả
,
giả nhân giả nghĩa
;
giảo quyệt
.
Tham khảo
sửa
"
jesuitical
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)