Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
jesuitic
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈdʒɛ.zuː.ə.t.ɪk/
Tính từ
sửa
jesuitic
/ˈdʒɛ.zuː.ə.t.ɪk/
(
Thuộc
)
Dòng
Tên
.
Hay
mưu
đồ; hay
mập mờ
nước
đôi.
Đạo đức
giả
,
giả nhân giả nghĩa
;
giảo quyệt
.
Tham khảo
sửa
"
jesuitic
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)