Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈdʒɛ.li.ˈlɑɪk/

Tính từ sửa

jelly-like /ˈdʒɛ.li.ˈlɑɪk/

  1. Như thịt nấu đông; như nước quả nấu đông, như thạch.

Tham khảo sửa