Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
jelly-like
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈdʒɛ.li.ˈlɑɪk/
Tính từ
sửa
jelly-like
/ˈdʒɛ.li.ˈlɑɪk/
Như
thịt
nấu
đông; như
nước
quả
nấu
đông, như
thạch
.
Tham khảo
sửa
"
jelly-like
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)