Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
jay
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
2
Tiếng Kyrgyz Phú Dụ
2.1
Danh từ
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈdʒeɪ/
Danh từ
sửa
jay
/ˈdʒeɪ/
Chim
giẻ cùi
.
(
Nghĩa bóng
)
Anh chàng
ba hoa
khó chịu
,
anh chàng
ngốc
,
anh chàng
khờ dại
.
Tham khảo
sửa
"
jay
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Tiếng Kyrgyz Phú Dụ
sửa
Danh từ
sửa
jay
mùa hè
.