Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
javelle
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʒa.vɛl/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
javelle
/ʒa.vɛl/
javelles
/ʒa.vɛl/
javelle
gc
/ʒa.vɛl/
Đống
lúa
gặt
(chưa bó thành lượm).
Đống
muối
(trên ruộng muối).
(
Tiếng địa phương
)
Bó
cành
.
Tham khảo
sửa
"
javelle
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)