Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdʒɔn.tiɳ.ˈkɑːr/

Danh từ

sửa

jaunting-car /ˈdʒɔn.tiɳ.ˈkɑːr/

  1. Xe ngựa hai bánh (ở Ai-len).

Tham khảo

sửa