Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
jaugeage
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
jaugeage
gđ
Sự
xác
định
dung tích
, sự đo
dung tích
;
phí tổn
xác
định
dung tích
.
Jaugeage
d’un tonneau
— sự đo dung tích một cái thùng
Sự
xác
định
cỡ
, sự đo
kích thước
.
Tham khảo
sửa
"
jaugeage
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)