Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

jasmin

  1. (Thực vật học) Cây hoa nhài.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ʒas.mɛ̃/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
jasmin
/ʒas.mɛ̃/
jasmins
/ʒas.mɛ̃/

jasmin /ʒas.mɛ̃/

  1. Nhài (cây, hoa).
  2. Hương nhài, tinh dầu nhài.

Tham khảo sửa