jaseur
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʒa.zœʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | jaseur /ʒa.zœʁ/ |
jaseur /ʒa.zœʁ/ |
Giống cái | jaseur /ʒa.zœʁ/ |
jaseur /ʒa.zœʁ/ |
jaseur /ʒa.zœʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | jaseur /ʒa.zœʁ/ |
jaseur /ʒa.zœʁ/ |
Số nhiều | jaseur /ʒa.zœʁ/ |
jaseur /ʒa.zœʁ/ |
jaseur /ʒa.zœʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
jaseur /ʒa.zœʁ/ |
jaseur /ʒa.zœʁ/ |
jaseur gđ /ʒa.zœʁ/
Tham khảo
sửa- "jaseur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)