Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Nội động từ

sửa

jaser nội động từ /ʒa.ze/

  1. Kêu ríu rít, líu lo (chim); róc rách (suối... ).
  • nói chuyện phiếm
  • nói hớ hênh, nói lộ chuyện, bép xép
  • (thân mật) nói xấu, chê bai
    1. Tout le monde en jasera — thiên hạ sẽ chê bai việc ấy

    Tham khảo

    sửa