Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
jas
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Kyrgyz Phú Dụ
1.1
Danh từ
2
Tiếng Pháp
2.1
Cách phát âm
2.2
Danh từ
2.3
Tham khảo
Tiếng Kyrgyz Phú Dụ
sửa
Danh từ
sửa
jas
mùa xuân
.
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʒa/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
jas
/ʒa/
jas
/ʒa/
jas
gđ
/ʒa/
Thanh
ngang
(mỏ neo).
(
Tiếng địa phương
)
Chuồng
cừu
.
Tham khảo
sửa
"
jas
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)