Tiếng Pháp

sửa

Nội động từ

sửa

jarreter nội động từ

  1. (Xây dựng) Tạo thành khuỷu.

Ngoại động từ

sửa

jarreter ngoại động từ

  1. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Đi nịt tất cho.

Tham khảo

sửa