Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
jarreter
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Nội động từ
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Nội động từ
sửa
jarreter
nội động từ
(
Xây dựng
)
Tạo thành
khuỷu
.
Ngoại động từ
sửa
jarreter
ngoại động từ
(
Từ hiếm, nghĩa ít dùng
) Đi
nịt
tất
cho.
Tham khảo
sửa
"
jarreter
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)