jardin
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʒaʁ.dɛ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
jardin /ʒaʁ.dɛ̃/ |
jardins /ʒaʁ.dɛ̃/ |
jardin gđ /ʒaʁ.dɛ̃/
- Vườn.
- Jardin fruitier — vườn cây ăn quả
- Vùng màu mỡ (của một nước... ).
- (Sân khấu) Cánh trái (sân khấu, đối với khán giả).
- jardin botanique — vườn bách thảo
- jardin d’enfants — vườn trẻ
- jardin d’hiver — nhà kính (trồng cây)
- jardin public — công viên
- jardin zoologique — vườn thú
- jeter des pierres dans le jardin de quelqu'un — gièm pha ai
Tham khảo
sửa- "jardin", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)