Tiếng Pháp

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
jaquemarts
/ʒak.maʁ/
jaquemarts
/ʒak.maʁ/

jaquemart

  1. Hình người đánh giờ.
  2. Đồ chơi nện đe (hình hai người nện đe).

Tham khảo

sửa