Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
jambage
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʒɑ̃.baʒ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
jambage
/ʒɑ̃.baʒ/
jambages
/ʒɑ̃.baʒ/
jambage
gđ
/ʒɑ̃.baʒ/
Nét sổ
(của chữ m, n... ).
Đố
đọc
(thanh dọc của khung cửa).
(
Xây dựng
)
Chồng
trụ
,
hàng
trụ
.
Tham khảo
sửa
"
jambage
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)