Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
jale
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
jale
gc
(
Tiếng địa phương
)
Chậu
gỗ
(đựng nho).
(
Khoa đo lường ,
từ
cũ
nghĩa
cũ
)
jan
(tương đương một galông).
Tham khảo
sửa
"
jale
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)