Tiếng Anh sửa

Từ viết tắt sửa

jan

  1. Tháng giêng (January).
  2. Viết tắt.
  3. Tháng giêng (January).

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
jan
/ʒɑ̃/
jans
/ʒɑ̃/

jan /ʒɑ̃/

  1. (Đánh bài) (đánh cờ) nước jan (trong lối chơi thò lò).
  2. (Đánh bài) (đánh cờ) bàn đánh thò lò.

Tham khảo sửa