Tiếng Anh

sửa
 
jaguarundi

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌʒæ.ɡwə.ˈrən.di/

Danh từ

sửa

jaguarundi /ˌʒæ.ɡwə.ˈrən.di/

  1. Loại báo chân ngắn đuôi dài (ở Trung và Nam Mỹ).

Tham khảo

sửa