Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdʒæ.fə/

Danh từ

sửa

jaffa /ˈdʒæ.fə/

  1. (Thường) Viết hoa loại cam lớn mọcIxraen.

Tham khảo

sửa