Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ʒæ.ˈboʊ/

Danh từ sửa

jabot /ʒæ.ˈboʊ/

  1. Ren, đăng ten (viền áo cánh đàn bà, ngực áo sơ mi đàn ông).

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
jabot
/ʒa.bɔ/
jabots
/ʒa.bɔ/

jabot /ʒa.bɔ/

  1. (Động vật học) Diều (chim, sâu bọ).
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Khăn (đeo) ngực.

Tham khảo sửa