Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít iver iveren
Số nhiều iverer iverene

iver

  1. Sự hăng hái, sốt sắng, nhiệt thành, nhiệt tâm.
    Jeg brenner av iver etter å komme i gang.
    å kaste seg over arbeidet med stor iver 

Tham khảo

sửa