iver
Tiếng Na Uy sửa
Danh từ sửa
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | iver | iveren |
Số nhiều | iverer | iverene |
iver gđ
- Sự hăng hái, sốt sắng, nhiệt thành, nhiệt tâm.
- Jeg brenner av iver etter å komme i gang.
- å kaste seg over arbeidet med stor iver
Tham khảo sửa
- "iver", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)